Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dura mater


noun
the outermost (and toughest) of the 3 meninges
Syn:
dura
Derivationally related forms:
dural (for: dura)
Hypernyms:
meninx, meninges
Substance Holonyms:
tentorium


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.